Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu sự nghiệp khác
|
3.243
|
3.243
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
114
|
114
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1094
|
1094
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
547
|
547
|
|
|
|
|
Vi tính
|
239
|
239
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
21
|
21
|
|
|
|
|
Năng khiếu tự chọn họa
|
275
|
275
|
|
|
|
|
Anh bản ngữ
|
354
|
354
|
|
|
|
|
Võ và Aerobic
|
66
|
66
|
|
|
|
|
Kỷ năng sống
|
362
|
362
|
|
|
|
|
Lãi tiền gửi
|
7
|
7
|
|
|
|
|
Thu căn tin
|
35
|
35
|
|
|
|
|
Đồng phục
|
10
|
10
|
|
|
|
|
Năng khiếu tự chọn bơi lội
|
119
|
119
|
|
|
|
B
|
Chi từ nguồn thu được để lại
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi sự nghiệp………….
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
3.424
|
3.424
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.054
|
1.054
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
545
|
545
|
|
|
|
|
Vi tính
|
254
|
254
|
|
|
|
|
Vệ sinh bán trú
|
66
|
66
|
|
|
|
|
Năng khiếu tự chọn họa
|
310
|
310
|
|
|
|
|
Anh bản ngữ
|
424
|
424
|
|
|
|
|
Võ và Aerobic
|
66
|
66
|
|
|
|
|
Kỷ năng sống
|
440
|
440
|
|
|
|
|
Lãi tiền gửi
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Thu căn tin
|
35
|
35
|
|
|
|
|
Đồng phục
|
10
|
10
|
|
|
|
|
Năng khiếu tự chọn bơi lội
|
119
|
119
|
|
|
|
C
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí chi thường xuyên
|
5.208
|
5.208
|
5.208
|
|
|
6000
|
Tiền lương
|
2.033
|
2.033
|
2.033
|
|
|
6001
|
Lương theo ngạch, bậc
|
1.851
|
1.851
|
1.851
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương hợp đồng theo chế độ
|
182
|
182
|
182
|
|
|
6050
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
33
|
33
|
33
|
|
|
6051
|
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
8
|
8
|
8
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
25
|
25
|
25
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
738
|
738
|
738
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
39
|
39
|
39
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm thêm giờ
|
24
|
24
|
24
|
|
|
6107
|
Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
636
|
636
|
636
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
|
18
|
18
|
18
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
2
|
2
|
2
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
19
|
19
|
19
|
|
|
6200
|
Tiền thưởng
|
|
|
|
|
|
6201
|
Thưởng thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6202
|
Thưởng đột xuất
|
|
|
|
|
|
6249
|
Thưởng khác
|
|
|
|
|
|
|
Phúc lợi tập thể
|
|
|
|
|
|
6251
|
Trợ cấp khó khăn thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6252
|
Trợ cấp khó khăn đột xuất
|
|
|
|
|
|
6253
|
Tiền tàu xe nghỉ phép năm
|
|
|
|
|
|
6300
|
Các khoản đóng góp
|
494
|
494
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
369
|
369
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
63
|
63
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
42
|
42
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
20
|
20
|
|
|
|
6400
|
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân
|
1075
|
1075
|
|
|
|
6404
|
Chi TNTT thêm theo cơ chế khoán tự chủ
|
1075
|
1075
|
|
|
|
6500
|
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
|
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
|
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
|
|
|
|
|
6504
|
Tiền vệ sinh, môi trường
|
|
|
|
|
|
6550
|
Vật tư văn phòng
|
40
|
40
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
40
|
40
|
|
|
|
6552
|
Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
|
|
|
|
|
6600
|
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
4
|
4
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại
|
|
|
|
|
|
6608
|
Sách, báo, tạp chí thư viện
|
4
|
4
|
|
|
|
6700
|
Công tác phí
|
32
|
32
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
32
|
32
|
|
|
|
6750
|
Chi phí thuê mướn
|
63
|
63
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
63
|
63
|
|
|
|
6900
|
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng
|
12
|
12
|
|
|
|
6905
|
Thiết bị chuyên dùng
|
3
|
3
|
|
|
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
9
|
9
|
|
|
|
6950
|
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn
|
|
|
|
|
|
7000
|
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
|
41
|
41
|
|
|
|
7001
|
Vật tư
|
5
|
5
|
|
|
|
7004
|
Đồng phục trang phục3
|
4
|
4
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
32
|
32
|
|
|
|
7950
|
Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định
|
643
|
643
|
|
|
643
|
7951
|
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập
|
44
|
44
|
|
|
44
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
450
|
450
|
|
|
450
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
99
|
99
|
|
|
99
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
50
|
50
|
|
|
50
|
B
|
Kinh phí chi không thường xuyên
|
636
|
636
|
|
|
|
6100
|
Phụ cấp lương
|
279
|
279
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
279
|
279
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản đóng góp
|
59
|
59
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
46
|
46
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
6
|
6
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
5
|
5
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
2
|
2
|
|
|
|
6400
|
Các khoảnTT khác cho cá nhân
|
103
|
103
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
103
|
103
|
|
|
|
|
TT tuyên truyền liên lạc
|
|
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền, giáo dục pháp luật
|
|
|
|
|
|
|
Sửa chữa thường xuyên TSCĐ
|
|
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
|
|
|
|
|
7000
|
Chi phí NVCM
|
195
|
195
|
|
|
|
7001
|
Chi mua hàng hóa vật tư
|
195
|
195
|
|
|
|